Có 2 kết quả:

卡宾枪 kǎ bīn qiāng ㄎㄚˇ ㄅㄧㄣ ㄑㄧㄤ卡賓槍 kǎ bīn qiāng ㄎㄚˇ ㄅㄧㄣ ㄑㄧㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

carbine rifle (loanword)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

carbine rifle (loanword)

Bình luận 0